Có 2 kết quả:

校長 hiệu trưởng校长 hiệu trưởng

1/2

hiệu trưởng

phồn thể

Từ điển phổ thông

hiệu trưởng, người đứng đầu trong một trường học

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ông thầy đứng đầu một trường học.

hiệu trưởng

giản thể

Từ điển phổ thông

hiệu trưởng, người đứng đầu trong một trường học