Có 2 kết quả:
校長 hiệu trưởng • 校长 hiệu trưởng
phồn thể
Từ điển phổ thông
hiệu trưởng, người đứng đầu trong một trường học
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ông thầy đứng đầu một trường học.
giản thể
Từ điển phổ thông
hiệu trưởng, người đứng đầu trong một trường học